Thông số của vải địa kỹ thuật rất đa dạng và phụ thuộc vào loại vải cũng như ứng dụng cụ thể của nó trong các dự án xây dựng và kỹ thuật. Dưới đây là một số thông số kỹ thuật quan trọng thường được xem xét khi chọn lựa và sử dụng vải địa kỹ thuật:
1. Sức Chịu Lực (Tensile Strength)
Là chỉ số đo khả năng của vải chống lại lực kéo, thường được đo bằng kN/m (kilonewton trên mét). Sức chịu lực cao thể hiện khả năng chịu tải tốt của vải.
2. Độ Giãn Dài (Elongation)
Đo lường khả năng của vải địa kỹ thuật giãn ra dưới tác động của lực kéo, thường được biểu thị dưới dạng phần trăm (%).
3. Độ Thấm (Permeability)
Chỉ số này đo lường khả năng của vải để nước thoát qua nó, thường được đo bằng l/s/m² (lít trên giây trên mét vuông) hoặc cm/s (centimet trên giây).
4. Độ Mở Lưới (Opening Size)
Là kích thước mắt lưới trung bình của vải, quyết định khả năng lọc và giữ các hạt đất, cát khi nước đi qua. Thường được đo bằng mm.
5. Độ Dày (Thickness)
Đo lường chiều dày của vải khi được áp dụng một lực nhất định, thường được đo bằng mm.
6. Trọng Lượng Đơn Vị (Unit Weight)
Biểu thị khối lượng của vải trên một đơn vị diện tích, thường được đo bằng g/m² (gram trên mét vuông).
7. Độ Bền UV (UV Resistance)
Khả năng chống lại sự phân hủy do ánh sáng mặt trời, đặc biệt quan trọng cho các ứng dụng ngoài trời.
8. Độ Bền Hóa Chất (Chemical Resistance)
Khả năng của vải địa kỹ thuật để chịu được tác động của các hóa chất trong đất hoặc nước.
Các thông số này đều rất quan trọng và cần được xem xét kỹ lưỡng khi chọn vải địa kỹ thuật cho một dự án cụ thể, tùy thuộc vào môi trường áp dụng và yêu cầu kỹ thuật cần đạt được. Đối với mỗi loại vải và ứng dụng khác nhau, nhà sản xuất thường cung cấp bảng dữ liệu kỹ thuật chi tiết, nơi bạn có thể tìm thấy tất cả các thông số này và hơn thế nữa.