Chỉ tiêu | Tiêu chuẩn | Đơn vị | Vải địa kỹ thuật không dệt ART loại D (*) |
||
ART 11D |
|||||
Cường độ chịu kéo | ASTM D 4595 |
TCVN 8485 |
kN/m | 11.5 |
|
Độ giãn dài khi đứt |
ASTM D 4596 |
TCVN 8485 |
% | 40/65 |
|
Cường độ kéo giật |
ASTM D 4632 |
TCVN 8486 |
N | 700 |
|
Sức kháng thủng CBR |
ASTM D 6241 |
TCVN 8871-1 |
N | 1800 |
|
Hệ thống thấm |
ASTM D 4491 |
TCVN 8871-3 |
m/s | 30 x 10-4 |
|
Kích thước lỗ O95 |
ASTM D 4751 |
TCVN 8487 |
micron | 150 |
|
Trọng lượng đơn vị |
ASTM D 3776 |
TCVN 8871-6 |
g/m2 | 155 |
|
Độ dài |
ASTM D 5199 |
TCVN 8221 |
mm | 1.5 |
Vải địa kỹ thuật không dệt ART 11D – 11.5kN/m
₫9.300 Giá gốc là: ₫9.300.₫8.200Giá hiện tại là: ₫8.200.
Danh mục: Vải địa kỹ thuật không dệt ART loại D
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Vải địa kỹ thuật không dệt ART 11D – 11.5kN/m” Hủy
Sản phẩm tương tự
Giảm giá!
Vải địa kỹ thuật không dệt ART loại D
Giảm giá!
Vải địa kỹ thuật không dệt ART loại D
Giảm giá!
Vải địa kỹ thuật không dệt ART loại D
Giảm giá!
Vải địa kỹ thuật không dệt ART loại D
Giảm giá!
Vải địa kỹ thuật không dệt ART loại D
Giảm giá!
Vải địa kỹ thuật không dệt ART loại D
Giảm giá!
Vải địa kỹ thuật không dệt ART loại D
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.