Rất Mong Được Quý Khách Đánh Giá 5 Sao page

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Chỉ tiêu Tiêu chuẩn Đơn vị Ống địa kỹ thuật
Túi địa kỹ thuật
Kích thước
m 50 x 11.2
10 x 4.4
Cường độ chịu kéo (MD/CD)
ASTM D 4595
TCVN 8485
kN/m > 135/110
> 100/80
Độ giãn dài
ASTM D 4595
TCVN 8485
% < 25
Cường độ mối may
ASTM D 4884 kN/m > 76
> 55
Sức kháng thủng
ASTM D 6241
TCVN 8871-3
N > 10 000
> 6 500
Hệ số thấm
ASTM D 4751
TCVN 8487 s-1 > 0.4
Kích thước lỗ
ASTM D 4751
TCVN 8871-6 mm < 0.38