Chỉ tiêu | Tiêu chuẩn | Đơn vị | Vải địa kỹ thuật không dệt ART theo thiết kế dự án |
|||
ART 900G |
||||||
eg > 50 | ||||||
Cường độ chịu kéo | ASTM D 4595 |
TCVN 8485 |
kN/m | ≥ 15 | ||
Cường độ chịu kéo giật |
ASTM D 4632 |
TCVN 8871-1 |
N | ≥ 900 |
||
Cường độ chịu xé rách |
ASTM D 4533 |
TCVN 8871-2 |
N | ≥ 350 |
||
Sức kháng thủng CBR |
BS 6241 |
TCVN 8871-3 |
N | ≥ 2700 | ||
Sức kháng thủng |
ASTM D 4833 |
TCVN 8871-4 |
N | ≥ 350 |
||
Sức kháng bục |
ASTM D 3786 |
TCVN 8871-5 |
kPa | ≥ 1900 | ||
Kích thước lỗ O95 |
ASTM D 4751 |
TCVN 8871-6 |
mm | < 0.106 | ||
Hệ số thấm |
ASTM D 4491 |
TCVN 8487 |
s-1 | ≥ 1.0 |
Vải địa kỹ thuật không dệt ART 900G
₫9.300 Giá gốc là: ₫9.300.₫7.400Giá hiện tại là: ₫7.400.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Vải địa kỹ thuật không dệt ART 900G” Hủy
Sản phẩm tương tự
Giảm giá!
Vải địa kỹ thuật không dệt ART theo thiết kế dự án
Giảm giá!
Vải địa kỹ thuật không dệt ART theo thiết kế dự án
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.